Tiếng Việt
English
Español
Português
русский
français
日本語
Deutsch
Tiếng Việt
Italiano
Nederlands
ไทย
Polski
한국어
Svenska
magyar
Malay
বাংলা
Dansk
Suomi
हिन्दी
Pilipino
Türk
Gaeilge
عربى
Indonesia
norsk
اردو
čeština
Ελληνικά
Українська
Javanese
فارسی
தமிழ்
తెలుగు
नेपाली
Burmese
български
ລາວ
Latine
Қазақ
Euskal
Azərbaycan
slovenský
Македонски
Lietuvos
Eesti Keel
Română
Slovenski
मराठी
Српски
Esperanto
Afrikaans
Català
עִברִית
Cymraeg
Galego
Latvietis
icelandic
יידיש
Беларус
Hrvatski
Kreyòl ayisyen
Shqiptar
Malti
lugha ya Kiswahili
አማርኛ
Bosanski
Frysk
ជនជាតិខ្មែរ
ქართული
ગુજરાતી
Hausa
Кыргыз тили
ಕನ್ನಡ
Corsa
Kurdî
മലയാളം
Maori
Монгол хэл
Hmong
IsiXhosa
Zulu
Punjabi
پښتو
Chichewa
Samoa
Sesotho
සිංහල
Gàidhlig
Cebuano
Somali
Точик
O'zbek
Hawaiian
سنڌي
Shinra
հայերեն
Igbo
Sundanese
Lëtzebuergesch
Malagasy
Yoruba
Javanese
Banbala
Pokjoper
Divih
Philippine
Gwadani
Elokano
Băng sưởi điện bằng nhựa huỳnh quang là một loại băng sưởi điện sử dụng nhựa dẻo làm vỏ bọc bên ngoài. Nó có ưu điểm là chịu nhiệt độ cao, chống ăn mòn, chống cháy và chống cháy nổ. Nó được sử dụng rộng rãi trong hóa chất, dầu khí, năng lượng điện, y học và các ngành công nghiệp khác. Các yếu tố sau đây cần được xem xét khi lựa chọn băng sưởi điện fluoroplastic.
1. Duy trì nhiệt độ
Nhiệt độ bảo trì đề cập đến nhiệt độ mà băng keo điện có thể duy trì, nhiệt độ này thường được xác định dựa trên yêu cầu về nhiệt độ của môi trường được làm nóng. Phạm vi nhiệt độ duy trì của băng sưởi điện fluoroplastic là 0-205oC và người dùng có thể chọn mức nhiệt độ thích hợp theo nhu cầu của mình.
2. Nhiệt độ tiếp xúc tối đa
Nhiệt độ tiếp xúc tối đa đề cập đến nhiệt độ tối đa mà băng keo điện có thể chịu được khi tiếp xúc, nhiệt độ này thường được xác định dựa trên nhiệt độ của môi trường sử dụng. Nhiệt độ tiếp xúc tối đa của băng sưởi điện fluoroplastic là 260oC, có thể đáp ứng nhu cầu của hầu hết các trường hợp nhiệt độ cao.
3. Điện áp định mức
Điện áp định mức đề cập đến điện áp mà băng keo sưởi điện có thể hoạt động bình thường và thường được xác định dựa trên điện áp nguồn điện của người dùng. Băng sưởi điện Fluoroplastic có điện áp định mức 600V và có thể được sử dụng trong hầu hết các ứng dụng công nghiệp và dân dụng.
4. Nguồn
Công suất đề cập đến nhiệt do băng đốt điện tạo ra trong một đơn vị thời gian và thường được xác định dựa trên sự mất nhiệt của môi trường được làm nóng. Dải công suất của băng sưởi điện fluoroplastic là 5-60W/m, có thể cắt và nối khi cần thiết.
5. Cấp độ chống cháy nổ
Cấp độ chống cháy nổ đề cập đến mức độ an toàn của băng sưởi điện khi sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ. Nó thường được xác định theo yêu cầu chống cháy nổ của môi trường sử dụng. Loại băng sưởi điện fluoroplastic chống cháy nổ là ExeⅡT4, phù hợp với khu vực nguy hiểm Vùng 1 và Vùng 2.
6. Kích thước
Kích thước đề cập đến chiều dài và chiều rộng của băng sưởi điện, thường được xác định dựa trên vị trí lắp đặt và kích thước đường ống. Chiều dài tiêu chuẩn của băng sưởi điện fluoroplastic là 100m và chiều rộng là 6,35mm. Sản phẩm có chiều dài và chiều rộng khác nhau có thể được tùy chỉnh theo nhu cầu.
7. Phương pháp cài đặt
Phương pháp lắp đặt đề cập đến phương pháp cố định và kết nối của băng keo điện, thường được xác định dựa trên môi trường sử dụng và cấu trúc đường ống. Băng sưởi điện bằng nhựa Fluoroplastic có thể được lắp đặt bằng cách cuộn xoắn ốc, cuộn dây tuyến tính, lắp ống, v.v., và các bộ phận kết nối có thể sử dụng hộp nối hoặc thiết bị đầu cuối đặc biệt.
8. Phương pháp điều khiển
Phương pháp điều khiển đề cập đến phương pháp điều chỉnh và kiểm soát nhiệt độ của băng sưởi điện, thường được xác định theo yêu cầu của người dùng. Băng sưởi điện bằng nhựa huỳnh quang có thể được kiểm soát nhiệt độ bằng bộ điều nhiệt, cảm biến, v.v. để đạt được các chức năng như điều chỉnh nhiệt độ tự động và vận hành tiết kiệm năng lượng.
Tóm lại, việc lựa chọn băng sưởi điện fluoroplastic cần phải xem xét toàn diện các yếu tố trên và lựa chọn sản phẩm phù hợp theo tình hình thực tế. Trong quá trình lựa chọn, người dùng nên tham khảo ý kiến của các nhà sản xuất máy sưởi điện chuyên nghiệp để đảm bảo tính chính xác và độ tin cậy của việc lựa chọn.